MITSUBISHI TRITON MÁY DẦU SỐ SÀN 2 CẦU
Một phiên bản thấp hơn nhưng vẫn được Mitsubishi trang bị khá đầy đủ. Đó là Mitsubishi Triton số sàn 2 cầu máy dầu. Xe Triton 4x4 MT được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.

Với động cơ mạnh mẽ bền bỉ 2.5 phun dầu điện tử Triton chắc chắn sẽ làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất. Không những thế chiếc xe còn được trang bị hệ thống chuyển cầu easy sealeact cho phép người lái chuyển từ 1 cầu sang 2 cầu ngay cả khi xe đang chạy với vận tốc 100km/h.

Ngoại thất xe khá giống với bản số tự động 2 cầu. Xe trang bị đèn pha Bixenon dạng thấu kính. Đèn pha điều chỉnh độ cao và đèn LED ban ngày. Giúp xe có cảm giác thể thao và mạnh mẽ hơn. Gương chiếu hậu chỉnh gập điện tích hợp đèn báo rẽ rất cá tính. Bệ bước chân thể tha. Xe còn trang bị hệ thống cảm biến gạt mưa tự động.

Nội thất xe Triton được thiết kế nổi bật với 2 tông màu, các trang thiết bị tiện nghi không thua kém gì dòng xe du lịch. Hơn nữa xe được trang bị điều hòa tự động với chế độ làm mát nhanh chóng.Cũng giống như bản 2 cầu số tự động. Triton GLS MT được trang bị hệ thống âm thanh tuyệt vời với 4loa và màn hình LCD 6.1inch đầu DVD kết nối Bluetooth/AUX/USB.

Hệ thống an toàn thì xe được trang bị gần như đầy đủ. Túi khí an toàn đôi, Phanh ABS EBD. Và khóa cửa từ xa và khóa chống trộm.
Ngoại Thất Misubishi Triton

Misubishi Triton mạnh mẽ và cá tính

Nguồn: tritonallnewclub.com
Misubishi Triton số tự động 2 cầu giúp bạn có những giây phút thật thoải mái trong các chuyến du lịch, dã ngoại
Mitsubishi Triton với thiết kế J-line độc đáo và cá tính

Mitsubishi triton 2015 cải thiện đáng kể khả năng cách âm của xe, Thùng xe rộng rãi hơn so với phiên bản cũ khá đáng kể
Misubishi Triton với đèn pha Bi-xenon, đèn Led ban ngày ấn tượng

Misubishi Triton với vi sai chống trượt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI TRITON
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
4x2 MT
|
4x2 AT
|
4x4 MT
|
4x4 AT
|
Kích thước toàn thể (DxRxC) (mm)
|
5.280 x 1.815 x 1.780
|
Kích thước thùng (DxRxC) (mm)
|
1.520 x 1.470 x 475
|
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
|
3000
|
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm)
|
1.520
|
Khoảng cách hai bánh xe sau(mm)
|
1.515
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
|
5.9
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
200
|
205
|
Trọng lượng không tải (Kg)
|
1.705
|
1.735
|
1.835
|
1.850
|
Trọng lượng toàn tải (Kg)
|
2.760
|
2.760
|
2.870
|
2.900
|
Loại động cơ
|
DID-Charged (4D56)
|
Diesel Commonrail - VGT (4D56 - High Power)
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điện tử
|
Dung tích xylanh (cc)
|
2.477
|
Công suất cực đại (ps/rpm)
|
136/4.000
|
178/4.000
|
Mômen xoắn cực đại (N.m/Rpm)
|
324/2.000
|
400/2.000
|
Tốc độ cực đại (Km/h)
|
167
|
169
|
179
|
175
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
|
75
|
Hộp số
|
5MT
|
5AT - Sport mode
|
5MT
|
5AT - Sport mode
|
Truyền động
|
Cầu sau
|
Easy Select
|
Super Select II
|
Vi sai chống trượt
|
-
|
Kiểu hybrid
|
Trợ lực lái
|
Thủy lực
|
Hệ thống treo trước
|
Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
Hệ thống treo sau
|
Nhíp lá
|
Lốp xe trước/sau
|
245/70R16
|
245/65R17
|
Phanh trước
|
Đĩa thông gió
|
Phanh sau
|
Tang trống
|
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT
|
|
|
|
|
Đèn pha
|
Halogen
|
|
Bi-xenon, projector
|
Đèn pha điều chỉnh được độ cao
|
-
|
-
|
•
|
•
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
|
-
|
-
|
•
|
•
|
Đèn pha tự động
|
-
|
-
|
•
|
•
|
Đèn sương mù
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Kính chiếu hậu
|
Chỉnh điện, mạ crôm
|
Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm tích hợp đèn báo rẽ
|
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Lưới tản nhiệt mạ crôm
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Ốp vè
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Cảm biến gạt mưa tự động
|
-
|
-
|
•
|
•
|
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Sưởi kính sau
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Bệ bước hông xe
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Mâm đúc hợp kim
|
16"
|
17"
|
Bệ bước cản sau dạng thể thao
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
|
•
|
•
|
•
|
•
|
TRANG THIẾT BỊ NỘI THẤT
|
|
|
|
|
Vô lăng và cần số bọc da
|
-
|
•
|
•
|
•
|
Gài cầu điện tử
|
-
|
-
|
-
|
•
|
Lẫy sang số trên vô lăng
|
-
|
-
|
-
|
•
|
Tay lái điều chỉnh 4 hướng
|
2 hướng
|
|
•
|
•
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Chỉnh tay
|
|
Tự động
|
Tự động 2 vùng
|
Lọc gió điều hòa
|
-
|
•
|
•
|
•
|
Chất liệu ghế
|
Nỉ
|
|
Nỉ cao cấp
|
Da
|
Ghế tài xế
|
Chỉnh tay
|
|
Chỉnh tay 6 hướng
|
Chỉnh điện 8 hướng
|
Tay nắm cửa trong mạ crôm
|
-
|
-
|
•
|
•
|
Kính cửa điều khiển điện
|
Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm
|
Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt
|
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Ngăn chứa vật dụng trung tâm
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
|
-
|
-
|
•
|
•
|
Hệ thống âm thanh
|
CD/USB/AUX
|
CD/Bluetooth/AUX/USB
|
DVD/Bluetooth/AUX/USB
|
DVD/Bluetooth/AUX/USB
|
Số lượng loa
|
2
|
4
|
4
|
6
|
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
|
-
|
-
|
-
|
•
|
Cruise Control
|
-
|
-
|
-
|
•
|
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN
|
|
|
|
|
Túi khí an toàn đôi
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Dây đai an toàn tất cả các ghế
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Chìa khóa thông minh
|
-
|
-
|
-
|
•
|
Khởi động bằng nút bấm
|
-
|
-
|
-
|
•
|
Khoá cửa từ xa
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Chìa khóa mã hóa chống trộm
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Màu xe: Đỏ, Bạc, Xám, Đen, Trắng, Nâu, Xanh rêu



Mitsubishi Triton Màu Xanh Rêu F27
Mr.Khoa - Mitsubishi motors
HÃY ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ CÓ ĐƯỢC XE ƯNG Ý NHẤT!
MITSUBISHI VIỆT HÙNG - ĐẠI LÝ MITSUBISHI LỚN NHẤT MIỀN BẮC
ADD: Km14 +500, QL6, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
PHÒNG BÁN HÀNG: MR.KHOA - 0977 823 228
OTOFUN: MR.KHOA
Tag: mitsubishihadong.net, Triton 4x4 MT, Mitsubishi Triton số sàn 2 cầu